Có 2 kết quả:
迪厅 dí tīng ㄉㄧˊ ㄊㄧㄥ • 迪廳 dí tīng ㄉㄧˊ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disco
(2) night club
(3) abbr. for 迪斯科廳|迪斯科厅
(2) night club
(3) abbr. for 迪斯科廳|迪斯科厅
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disco
(2) night club
(3) abbr. for 迪斯科廳|迪斯科厅
(2) night club
(3) abbr. for 迪斯科廳|迪斯科厅
Bình luận 0